Bản nhạc | Họa sĩ | Dụng cụ | Khó | Giá bán | Xem trước | |
---|---|---|---|---|---|---|
絶対零度 (歌詞付き/なとり/ウィンドブレーカー/アニメ/) なとり | bigaaa0901 | Bình thường | $3.00 | |||
打上花火 (Solo Version) DAOKO × 米津玄師 | Lily Flute 長笛姐姐 | $5.00 | ||||
Orange 7!! | Julien Ando | Bình thường | $4.99 | |||
菊次郎的夏天 (Solo Version) 久石讓 | Lily Flute 長笛姐姐 | $5.00 | ||||
Suzume RADWIMPS | Julien Ando | Bình thường | $4.99 | |||
Tokimeki no Doukasen (melody/『Fushigi Yuugi』) Konno Yukari | Kaho Suzuki (鈴木 歌穂) | Người mới bắt đầu | $4.00 | |||
鬼ノ宴(in E♭) 友成空 | Kaworu NOTEs | Bình thường | $3.00 | |||
暁の車(動画版/Tenor Sax/機動戦士ガンダムSEED) FictionJunction YUUKA | Kaworu NOTEs | Bình thường | $4.00 | |||
Life Goes On(動画版/Tenor Sax/機動戦士ガンダムSEED DESTINY) 有坂美香 | Kaworu NOTEs | Bình thường | $4.00 | |||
스즈메(すずめ / Suzume) [12현가야금 멜로디] (Dm) RADWIMPS | 1225가야금 Gayageum | Bình thường | $3.50 |
Bài hát | Nhạc sĩ | Dụng cụ | Số trang của bản nhạc | Thích |
---|---|---|---|---|
Tanjiro no Uta | Bản nhạc 156 | |||
Kaikai Kitan | Bản nhạc 84 | |||
Blue Bird | Bản nhạc 56 | |||
secret base ~ Kimi ga Kureta Mono | Bản nhạc 63 | |||
One Last Kiss | Bản nhạc 53 | |||
Shinzou wo Sasageyo | Bản nhạc 36 | |||
My War / Boku no Sensou | Bản nhạc 64 | |||
Gurenge | Bản nhạc 220 | |||
Into The Night | Bản nhạc 135 | |||
Plastic Love | Bản nhạc 30 |