JPOP
Thể loại

JPOP

Bài hát477
Bản nhạc24,936
Bản nhạc
Gợi ý
Bộ lọc
JPOP Bản nhạc
Bản nhạcHọa sĩDụng cụKhóGiá bánXem trước
Solitude ((Tsugaru syamisen))
Agatsuma Hiromitsu
Far East Island Record
Khó
$6.00
Amagi goe(Tsugaru syamisen Deuxo)
Ishikawa Sayuri
Far East Island Record
Bình thường
$6.00
시대를 초월한 마음 [25현 가야금 양손 연주] Am
이누야샤 OST
1225가야금 Gayageum
Khó
$4.00
箏重奏曲集|上冊|下冊 朝而音樂 (古箏 重奏 曲集 Guzheng )
Yumi Kimura, Rosa Walton, Radwimps, n-buna, Kenshi Yonezu, Yuuri, 林奕匡, Kegani, cinnamons, Yojiro Noda, Toby Fox, Kayoko Kusano, Yuki Kajiura, Hiroyuki Sawano, 山本陽介, Manu Pilas, Joe Hisaishi
ChiuYee Music
Bình thường
$38.32
월량대표아적심 - Teresa Teng (鄧麗君) ([12현+25현] )
첨밀밀 OST
1225가야금 Gayageum
Bình thường
$3.00
Summer [12현가야금+25현가야금 2중주]
키쿠지로의 여름
1225가야금 Gayageum
Bình thường
$4.00
Homura
LiSA
lyra on a stand
Bình thường
$3.00
Natsu Matsuri(Tsugaru syamisen Deuxo)
WhiteBerry
Far East Island Record
Dễ
$6.00
BLIZZARD(Tsugaru syamisen 1st Tab) (Mashiro no Oto)
BURNOUT SYNDROMES
Far East Island Record
Khó
$4.00
紅蓮華|Gurenge|鬼滅の刃 |LISA|古箏 三重奏 Guzheng COVER
草野華余子
ChiuYee Music
Bình thường
$5.12
1
2
3
4
5
Bài hát477
JPOP Bài hát
Bài hátNhạc sĩDụng cụSố trang của bản nhạcThích
Nandemonaiya Nandemonaiya
Bản nhạc 65
A Cruel Angel's ThesisA Cruel Angel's Thesis
Bản nhạc 99
Kaikai KitanKaikai Kitan
Bản nhạc 84
Tanjiro no UtaTanjiro no Uta
Bản nhạc 156
Into The NightInto The Night
Bản nhạc 135
My War / Boku no SensouMy War / Boku no Sensou
Bản nhạc 61
GurengeGurenge
Bản nhạc 220
One Last KissOne Last Kiss
Bản nhạc 49
Uchiage Hanabi (Fireworks)Uchiage Hanabi (Fireworks)
Bản nhạc 83
ComedyComedy
Bản nhạc 56
1
2
3
4
5
nghệ sĩ đáng chú ý