Bản nhạc | Họa sĩ | Dụng cụ | Khó | Giá bán | Xem trước | |
---|---|---|---|---|---|---|
Supernatural (KOR 리드시트 - 코드, 한글가사) 뉴진스 | Sol Writes | Bình thường | $3.00 | |||
Supernatural (ENG Lead Sheet - Chords & Lyrics Rom.) NewJeans | Sol Writes | Bình thường | $3.00 | |||
beautiful fin Spitz | 장희건 | Bình thường | $3.00 | |||
Pallet (feat.mikanzil) PSYQUI | 김날새 | Khó | $3.00 | |||
ほぼ水の泡 (Tabのみ/ベース Tab譜 4弦) 椎名林檎ともも | T's Bass Score | Dễ | $3.50 | |||
ほぼ水の泡 (ベース Tab譜 4弦) 椎名林檎ともも | T's Bass Score | Dễ | $3.50 | |||
星座になれたら (ベース Tab譜 4弦 Tab only) 結束バンド | T's Bass Score | Bình thường | $3.50 | |||
星座になれたら (ベース Tab譜 4弦) 結束バンド | T's Bass Score | Bình thường | $3.50 | |||
青い春と西の空 (Tabのみ/ベース Tab譜 4弦) 結束バンド | T's Bass Score | Dễ | $3.50 | |||
青い春と西の空 (ベース Tab譜 4弦) 結束バンド | T's Bass Score | Dễ | $3.50 |
Bài hát | Nhạc sĩ | Dụng cụ | Số trang của bản nhạc | Thích |
---|---|---|---|---|
Unravel | Bản nhạc 73 | |||
Sparkle | Bản nhạc 89 | |||
A Cruel Angel's Thesis | Bản nhạc 118 | |||
Guren no Yumiya | Bản nhạc 57 | |||
Tanjiro no Uta | Bản nhạc 156 | |||
Nandemonaiya | Bản nhạc 66 | |||
Spring Theif | Bản nhạc 31 | |||
One Last Kiss | Bản nhạc 58 | |||
Plastic Love | Bản nhạc 33 | |||
Blue Bird | Bản nhạc 65 |