Bản nhạc | Họa sĩ | Dụng cụ | Khó | Giá bán | Xem trước | |
---|---|---|---|---|---|---|
キューティーハニー(BASS) 渡辺岳夫 | mockingbirdravelle | Bình thường | $3.00 | |||
Poppy STAYC(스테이씨) | Record.Blue | Khó | $3.00 | |||
怪獣の花唄 (怪獣の花唄/Vaundy) Vaundy | yazawamasaki0225 | Bình thường | $5.00 | |||
KICK BACK (베이스 기타 | 米津玄師(Yonezu Kenshi)의 'KICK BACK'(2022. 10.) 수록곡) 요네즈 켄시 | 김보찬 | Khó | $3.00 | |||
花になって (Be a flower) 緑黄色社会 (녹황색사회) | 종운 | Khó | $5.00 | |||
Just Funky (베이스 타브 악보입니다.) Tomo Fujita | Jeff Bass | Bình thường | $3.00 | |||
愛を伝えたいだとか あいみょん | TUNA CRACKER | Bình thường | $3.00 | |||
Explorer (베이스 타브 악보입니다.) T-Square | Jeff Bass | Khó | $5.00 | |||
BUTTER-FLY (DIGIMON ADVENTURE OPENING) 전영호 | TUNA CRACKER | Bình thường | $3.00 | |||
それがあなたの幸せとして(그게 당신의 행복일지라도) 다즈비 COVER (베이스 악보입니다. ) 헤븐즈 | Jeff Bass | Bình thường | $3.00 |
Bài hát | Nhạc sĩ | Dụng cụ | Số trang của bản nhạc | Thích |
---|---|---|---|---|
Unravel | Bản nhạc 73 | |||
Sparkle | Bản nhạc 83 | |||
Kaikai Kitan | Bản nhạc 84 | |||
A Cruel Angel's Thesis | Bản nhạc 100 | |||
Tanjiro no Uta | Bản nhạc 156 | |||
Nandemonaiya | Bản nhạc 65 | |||
One Last Kiss | Bản nhạc 50 | |||
Zenzenzense | Bản nhạc 61 | |||
Into The Night | Bản nhạc 135 | |||
Comedy | Bản nhạc 56 |