Bản nhạc | Họa sĩ | Dụng cụ | Khó | Giá bán | Xem trước | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fly Me to the Moon Frank Sinatra | shin Izumi | Khó | $3.00 | |||
넷플릭스 드라마 '스위트홈' 중 기타연주 장면 Sweet Home OST | SuhanNam | Dễ | $3.00 | |||
Fly me to the moon (Easy Version) Frank Sinatra | Fingerstyle Guitar | Kenneth Acoustic | Dễ | $4.90 | |||
雪の華 (ソロギター、fingerstyle) 中島美嘉 | kattin025.guitar | Bình thường | $3.00 | |||
Naquela Mesa (Arranjo para violão solo - (Fingerstyle)) Nelson Gonçalves | Gabriel Cryslian | Bình thường | $6.00 | |||
twilight (기타연주/운지입력/코드포함) kotaro oshio | WITHGUITAR | Bình thường | $3.00 | |||
Fly Me To The Moon Frank Sinatra | Fingerstyle Guitar | Kenneth Acoustic | Bình thường | $5.90 | |||
天黑黑 - 孫燕姿 李偲菘 | 陳老師古典吉他 | Khó | $3.00 | |||
鄰家的龍貓:散步 / となりのトトロ:さんぽ 久石讓 | 陳老師古典吉他 | Bình thường | $3.00 | |||
The Last of Us (Fingerstyle) Gustavo Santaolalla | JS-WAVE | Bình thường | $3.50 |
Bài hát | Nhạc sĩ | Dụng cụ | Số trang của bản nhạc | Thích |
---|---|---|---|---|
![]() | Bản nhạc 96 | |||
![]() | Bản nhạc 24 | |||
![]() | Bản nhạc 36 | |||
![]() | Bản nhạc 5 | |||
![]() | Bản nhạc 34 | |||
![]() | Bản nhạc 53 | |||
![]() | Bản nhạc 21 | |||
![]() | Bản nhạc 52 | |||
![]() | Bản nhạc 14 | |||
![]() | Bản nhạc 37 |