Bản nhạc | Họa sĩ | Dụng cụ | Khó | Giá bán | Xem trước | |
---|---|---|---|---|---|---|
The Rose Bette Midler | AOTAKA | Bình thường | $3.00 | |||
GrowingUp (C/ Bb/ F/ Eb キー樂譜) Machico | Kel.LStudio | Winds Music | Bình thường | $3.00 | |||
タイムパラドックス (ソロギター/Fingerstyle) Vaundy | kattin025.guitar | Khó | $3.00 | |||
WISH (C/ Bb/ F/ Eb キー樂譜) ELISA | Kel.LStudio | Winds Music | Bình thường | $3.00 | |||
決意のこころ (C/ Bb/ F/ Eb キー樂譜) 高坂麗奈 | Kel.LStudio | Winds Music | Bình thường | $3.00 | |||
One Summer's Day Joe Hisaishi | grmango | Bình thường | $3.00 | |||
今、僕、アンダーグラウンドから - 結束バンド| Guitar TAB譜【後藤パート】 結束バンド | GakuChannel | Khó | $4.20 | |||
名もなき何もかも (Full Ver. / TV「GIRLS BAND CRY」/ Gt. Part) トゲナシトゲアリ | Kirigirisu | Dễ | $3.30 | |||
月並みに輝け 結束バンド | ALVINHUI_結他煌 | Khó | $5.00 | |||
空の箱(井芹仁菜、河原木桃香) (Full Ver. / TVアニメ「ガールズバンドクライ」/ Gt. Part) トゲナシトゲアリ | Kirigirisu | Dễ | $3.30 |
Bài hát | Nhạc sĩ | Dụng cụ | Số trang của bản nhạc | Thích |
---|---|---|---|---|
Merry Go Round of Life | Bản nhạc 325 | |||
Call of Silence | Bản nhạc 70 | |||
Unravel | Bản nhạc 73 | |||
We Are! | Bản nhạc 48 | |||
One Summer's Day | Bản nhạc 140 | |||
Sparkle | Bản nhạc 89 | |||
Nisennen…Moshiku wa…Nimannen Go no Kimi e | Bản nhạc 72 | |||
Avid | Bản nhạc 27 | |||
Imagination | Bản nhạc 26 | |||
The child of evil (Akuma no Ko) | Bản nhạc 89 |