Bản nhạc | Họa sĩ | Dụng cụ | Khó | Giá bán | Xem trước | |
---|---|---|---|---|---|---|
Honor Thy Father Dream Theater | Jayhat (제이햇) | Chuyên gia | $4.00 | |||
The Great Escape (보기좋은2장악보/손 순서 기재/가사 기재/컬러 표시) Boys Like Girls | 얼드럼 | Bình thường | $3.00 | |||
Separate Ways (Worlds Apart) Journey | Gwon's Drum lesson | Bình thường | $3.00 | |||
그라데이션 10CM (십센치) | COVER SKILLS 커버스킬즈 | Dễ | $3.00 | |||
As I am Dream Theater | Jayhat (제이햇) | Chuyên gia | $4.00 | |||
Renegades(Drum) ONE OK ROCK | LeslieDrum | Bình thường | $5.00 | |||
故障 VH Vast & Hazy | 鼓譜 Drumtabs ドラム楽譜 | Khó | $6.00 | |||
Life is a Highway | Drum Sheet MX | Bình thường | $5.00 | |||
青のすみか キタニタツヤ | Vz Drum | Khó | $3.00 | |||
그대에게 신해철 | COVER SKILLS 커버스킬즈 | Dễ | $3.00 |
Bài hát | Nhạc sĩ | Dụng cụ | Số trang của bản nhạc | Thích |
---|---|---|---|---|
Bad Case Of Loving You | Bản nhạc 8 | |||
Don't Cry | Bản nhạc 12 | |||
Trip to myself | Bản nhạc 21 | |||
Snow (Hey Oh) | Bản nhạc 11 | |||
Renegades | Bản nhạc 14 |